| Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
| Chipset | NVIDIA GeForce GT 730 |
| Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | GDDR3 |
| Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 2048MB |
| Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
| Core Clock – Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 700 |
| Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 1600 |
| RAMDAC | 400MHz |
| Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 2560 x 1600 |
| Connectors (Cổng giao tiếp) | • HDMI • DVI • VGA (D-sub) |
| Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ) | • - |
| Recommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn) | 350W |