Socket type | Intel - Socket LGA 1150 |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm |
Codename (Tên mã) | Intel - Haswell |
Số lượng Cores | 2 |
Số lượng Threads | 2 |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 2.80GHz |
Bus Speed / HyperTransport | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) |
L2 Cache | 2 MB |
L3 Cache | 2 MB |
Đồ họa tích hợp | Intel HD Graphics |
Graphics Frequency (MHz) | 350 |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 53 |
Max Temperature (°C) | 72 |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies |
Công nghệ đồ họa | • Intel Quick Sync Video |