| Kích thước màn hình (inch) | 43 |
| Phẳng / Cong | Phẳng |
| Active Display Size (HxV) (mm) | 941.184x529.416 |
| Screen Curvature | N/A |
| Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
| Tấm nền | VA |
| Độ sáng | 300 cd/㎡ |
| Độ sáng (Tối thiểu) | 240 cd/㎡ |
| Tỷ lệ tương phản | 5,000:1(static) |
| Contrast Ratio (Dynamic) | N/A |
| HDR(High Dynamic Range) | HDR10 |
| HDR10+ | N/A |
| Mini LED Local Dimming | N/A |
| Độ phân giải | 4K (3,840 x 2,160) |
| Thời gian phản hồi | 4ms(GTG) |
| Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°(H)/178°(V) |
| Hỗ trợ màu sắc | Max 1B |
| Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | 72% |
| Color Gamut (DCI Coverage) | N/A |
| Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A | N/A |
| Tần số quét | Max 60Hz |
| Eco Saving Plus | N/A |
| Eye Saver Mode | Yes |
| Flicker FreeYes | Yes |
| USB-C | 1 EA |
| USB-C Charging Power | 65W |
| HDCP Version (USB-C) | 2.2 |
| Loa | Yes |
| Speaker Output | 20W |
| Kích thước | |
| Có chân đế (RxCxD) |
965.5 x 629.3 x 247.2 mm |
| Không có chân đế (RxCxD) | 965.5 x 559.8 x 25.7 mm |
| Thùng máy (RxCxD) |
1198.0 x 677.0 x 159.0 mm |
| Trọng lượng | |
| Có chân đế | 10.6 kg |
| Không có chân đế | 8.5 kg |
| Thùng máy | 13.7 kg |