- Công nghệ hiển thị: Texas Instruments DLP® 0.55" DMD - Cường độ sáng: 3800 ANSI Lumens - Độ phân giải thực: SVGA (800x600) - Hỗ trợ độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200) - Độ tương phản: 30.000 : 1 - Công suất bóng đèn: 203W - Tuổi thọ bóng đèn: + Bright 8.000 giờ + ECO: 10.000 giờ + Dynamic: 15.000 giờ - Kích thước màn hình: (Đường chéo) 23 đến 300 inch - Khoảng cách trình chiếu: Từ 1.2m đến 12.0m - Zoom Optical: 1.1X - Zoom Digital: 0.8X - 2.0X - Ống Kính (F-number / focal length ): + F:2.41 /f=21.85~24.01mm + Throw ratio 1.94:1-2.16:1 - Tỷ lệ khung hình hiển thị: 4:3, 16:9, Auto, Native - Chỉnh vuông hình: +/- 40° theo chiều dọc - Tần số quét: + Ngang: 31.469KHz - 97.551 KHz + Dọc: 56-85 Hz (120 for 3D) - Tương thích tín hiệu: Video NTSC, PAL, SECAM, SD, HD - Tín hiệu đầu vào: VGA (640 x 400) ~ WUXGA (1920 x 1200), PC & MAC - Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu - Độ ồn: 26dB (Eco mode) - Loa: 3W x 1 - Cổng kết nối vào: HDMI in x 1,VGA in x 1, S-Video in x 1, 3.5mm Audio in x 1 - Cổng kết nối ra: 3.5mm Audio out x 1 - Cổng kết nối khác: USB Type A x 1 (Wireless Dongle Power & Support (DC 5V / 1.5A)) - Công suất tiêu thụ: 210 / 267 W (Eco/Bright) - Điều kiện hoạt động: + Hoạt động ở độ cao tối đa 3048m trong điều kiện 23°C + Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C - Kích thước máy chiếu: 236 x 313 x 107 (mm) - Trọng lượng: 2.6 kg