Danh mục sản phẩm
slide show

zoomable
ảnh 1

SMART WIRELESS REPEATER TOTOLINK EX300

- Hãng sản xuất: Totolink

- Xuất xứ: Khác

- Bảo hành:

- Giá bán: Liên hệ

ĐẶT HÀNG

Mã sản phẩm: TOTOLINK EX300

-       Mở rộng vùng phủ sóng với 1 nút nhấn đơn giản – WPS

-       Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo khi đi du lịch.

-       1 port RJ45 LAN (10/100Mbps) tự động nhận cáp thẳng hoặc cáp chéo.

-       Broadcom chipset, sử dụng trực tiếp nguồn điền 220VAC.

-       Chức năng mở rộng vùng phủ sóng (Repeater), kết nối với nguồn phát đơn giản với 1 nút nhấn WPS.

-       Hỗ trợ wireless adapter giúp các thiết bị mạng khác (SmartTV, SettopBox, Desktop…) có thể kết nối không dây. WIFI chuẩn B,G,N. Tốc độ đạt đến 300Mbps

-       Công suất cực lớn 100mW với Anten gắn ngoài (2 x 3dBi)

-       Dễ dàng thu sóng và phát lại từ bất kỳ nguồn nào.

-       Hỗ trợ nhiều chuẩn bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2

-       Hỗ trợ WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây, ứng dụng kết nối IP camera wireless, smart TV.

-       Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo.

-       Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.

-       Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.

-       Bảo hành: 24 tháng.

Model
Hãng sản xuất TOTOLINK
Model EX300
Thông số kỹ thuật
Số cổng kết nối • 1 x RJ45
Tốc độ truyền dữ liệu • 10/100Mbps
Chuẩn giao tiếp • IEEE 802.3ab
• IEEE 802.11g
• IEEE 802.11n
Giao thức bảo mật • WPA
• WEP
• WPA2
Website Chi tiết

Thông tin thêm về TOTOLINK EX300

Hardware .
Interface - 1*10/100BaseTX (Auto MDI/MDIX) RJ45 port
Chipset - Broadcom5357CO
Power Supply - AC 100V~240V
Button - 1*WPS/Reset, 1*Power ON/OFF
LED Indicators - 1*System, 1*LAN, 1*WiFi
Antenna - 2*4dBi external antennas
Environment - Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
  - Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉)
  - Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
  - Storage Humidity: 5%~95% non-condensing
Wireless .
Standards - IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
RF Frequency - 2.4~2.4835GHz
Data Rate - 802. 11n: up to 300Mbps
  - 802.11g: up to 54Mbps (dynamic)
  - 802.11b: up to11Mbps (dynamic)
Wireless Security - 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Output Power - < 20dBm(EIRP)
Channels - 1-11 (North America), 1-13 (General Europe)
Modulation Type - DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM)
Reception Sensitivity - 270M: -61 dBm@10% PER
  - 135M: -65 dBm@10% PER
  - 54M: -68 dBm@10% PER
  - 11M: -85 dBm@8% PER
  - 6M: -88 dBm@10% PER
  - 1M: -90 dBm@8% PER

 

Các sản phẩm cùng loại